Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1985: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1985 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1985, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1985. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1985 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1985: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1985 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1985 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1985
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1985 Thứ năm |
15/6/1985 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Mùi Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/8/1985 Thứ sáu |
16/6/1985 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Mùi Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/8/1985 Thứ bảy |
17/6/1985 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Mùi Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/8/1985 Chủ nhật |
18/6/1985 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Mùi Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/8/1985 Thứ hai |
19/6/1985 Ngày Bính Tý Tháng Quý Mùi Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/8/1985 Thứ ba |
20/6/1985 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Mùi Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/8/1985 Thứ tư |
21/6/1985 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Mùi Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/8/1985 Thứ năm |
22/6/1985 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Mùi Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/8/1985 Thứ sáu |
23/6/1985 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Mùi Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/8/1985 Thứ bảy |
24/6/1985 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/8/1985 Chủ nhật |
25/6/1985 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/8/1985 Thứ hai |
26/6/1985 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Mùi Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/8/1985 Thứ ba |
27/6/1985 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Mùi Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/8/1985 Thứ tư |
28/6/1985 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Mùi Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/8/1985 Thứ năm |
29/6/1985 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Mùi Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/8/1985 Thứ sáu |
1/7/1985 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/8/1985 Thứ bảy |
2/7/1985 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/8/1985 Chủ nhật |
3/7/1985 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/8/1985 Thứ hai |
4/7/1985 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/8/1985 Thứ ba |
5/7/1985 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Thân Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/8/1985 Thứ tư |
6/7/1985 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Thân Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/8/1985 Thứ năm |
7/7/1985 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Ất Sửu Ngày Lễ Thất tịch |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/8/1985 Thứ sáu |
8/7/1985 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/8/1985 Thứ bảy |
9/7/1985 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Thân Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/8/1985 Chủ nhật |
10/7/1985 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Thân Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/8/1985 Thứ hai |
11/7/1985 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Thân Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/8/1985 Thứ ba |
12/7/1985 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Thân Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/8/1985 Thứ tư |
13/7/1985 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Thân Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/8/1985 Thứ năm |
14/7/1985 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Thân Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/8/1985 Thứ sáu |
15/7/1985 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/8/1985 Thứ bảy |
16/7/1985 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/6 |
16 |
17 |
18 |
|||
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: