Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1985 » Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1985

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1985: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1985: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 3/1985 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 3-1985, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 3/1985. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 1985 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 3 năm 1985: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 3/1985 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 3 năm 1985 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1985

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1985
Thứ sáu
10/2/1985
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

2/3/1985
Thứ bảy
11/2/1985
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

3/3/1985
Chủ nhật
12/2/1985
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

4/3/1985
Thứ hai
13/2/1985
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

5/3/1985
Thứ ba
14/2/1985
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

6/3/1985
Thứ tư
15/2/1985
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

7/3/1985
Thứ năm
16/2/1985
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

8/3/1985
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
17/2/1985
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/3/1985
Thứ bảy
18/2/1985
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/3/1985
Chủ nhật
19/2/1985
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/3/1985
Thứ hai
20/2/1985
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/3/1985
Thứ ba
21/2/1985
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/3/1985
Thứ tư
22/2/1985
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

14/3/1985
Thứ năm

Ngày Valentine Trắng
23/2/1985
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

15/3/1985
Thứ sáu
24/2/1985
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

16/3/1985
Thứ bảy
25/2/1985
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/3/1985
Chủ nhật
26/2/1985
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/3/1985
Thứ hai
27/2/1985
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/3/1985
Thứ ba
28/2/1985
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/3/1985
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
29/2/1985
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/3/1985
Thứ năm
1/2/1985
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/3/1985
Thứ sáu

Ngày Nước Thế giới
2/2/1985
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/3/1985
Thứ bảy

Ngày Khí tượng Thế giới
3/2/1985
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/3/1985
Chủ nhật
4/2/1985
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/3/1985
Thứ hai
5/2/1985
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/3/1985
Thứ ba
6/2/1985
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/3/1985
Thứ tư
7/2/1985
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/3/1985
Thứ năm
8/2/1985
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/3/1985
Thứ sáu
9/2/1985
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/3/1985
Thứ bảy
10/2/1985
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

31/3/1985
Chủ nhật
11/2/1985
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1985
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/2

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

1/2

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 09/11/2024 00:44