Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1985: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1985 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1985, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1985. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1985 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1985: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1985 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1985 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1985
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1985 Thứ sáu |
12/1/1985 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/2/1985 Thứ bảy |
13/1/1985 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu Hội Lim Bắc Ninh |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/2/1985 Chủ nhật |
14/1/1985 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu Tết Nguyên Tiêu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/2/1985 Thứ hai Ngày Ung Thư Thế Giới |
15/1/1985 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu Tết Nguyên Tiêu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/2/1985 Thứ ba |
16/1/1985 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/2/1985 Thứ tư |
17/1/1985 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/2/1985 Thứ năm |
18/1/1985 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/2/1985 Thứ sáu |
19/1/1985 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/2/1985 Thứ bảy |
20/1/1985 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/2/1985 Chủ nhật |
21/1/1985 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/2/1985 Thứ hai |
22/1/1985 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/2/1985 Thứ ba |
23/1/1985 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/2/1985 Thứ tư Ngày Phát Thanh Thế Giới |
24/1/1985 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/2/1985 Thứ năm Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
25/1/1985 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/2/1985 Thứ sáu |
26/1/1985 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/2/1985 Thứ bảy |
27/1/1985 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/2/1985 Chủ nhật |
28/1/1985 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/2/1985 Thứ hai |
29/1/1985 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/2/1985 Thứ ba |
30/1/1985 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/2/1985 Thứ tư |
1/2/1985 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/2/1985 Thứ năm |
2/2/1985 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/2/1985 Thứ sáu |
3/2/1985 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/2/1985 Thứ bảy |
4/2/1985 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/2/1985 Chủ nhật |
5/2/1985 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/2/1985 Thứ hai |
6/2/1985 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/2/1985 Thứ ba |
7/2/1985 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/2/1985 Thứ tư |
8/2/1985 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/2/1985 Thứ năm |
9/2/1985 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/1 |
13 |
14 |
||||
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: