Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1985: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1985 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1985, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1985. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1985 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1985: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1985 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1985 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1985
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1985 Chủ nhật |
20/10/1985 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/12/1985 Thứ hai |
21/10/1985 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/12/1985 Thứ ba |
22/10/1985 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/12/1985 Thứ tư |
23/10/1985 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/12/1985 Thứ năm |
24/10/1985 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/12/1985 Thứ sáu |
25/10/1985 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/12/1985 Thứ bảy |
26/10/1985 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/12/1985 Chủ nhật |
27/10/1985 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/12/1985 Thứ hai |
28/10/1985 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/12/1985 Thứ ba |
29/10/1985 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/12/1985 Thứ tư |
30/10/1985 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/12/1985 Thứ năm |
1/11/1985 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/12/1985 Thứ sáu |
2/11/1985 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/12/1985 Thứ bảy |
3/11/1985 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/12/1985 Chủ nhật |
4/11/1985 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/12/1985 Thứ hai |
5/11/1985 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/12/1985 Thứ ba |
6/11/1985 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/12/1985 Thứ tư |
7/11/1985 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/12/1985 Thứ năm |
8/11/1985 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/12/1985 Thứ sáu |
9/11/1985 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/12/1985 Thứ bảy |
10/11/1985 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/12/1985 Chủ nhật Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
11/11/1985 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/12/1985 Thứ hai |
12/11/1985 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/12/1985 Thứ ba |
13/11/1985 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/12/1985 Thứ tư Ngày Lễ Giáng Sinh |
14/11/1985 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/12/1985 Thứ năm |
15/11/1985 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/12/1985 Thứ sáu |
16/11/1985 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/12/1985 Thứ bảy |
17/11/1985 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/12/1985 Chủ nhật |
18/11/1985 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/12/1985 Thứ hai |
19/11/1985 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
31/12/1985 Thứ ba |
20/11/1985 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/10 |
||||||
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: