Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1985: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1985 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1985, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1985. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1985 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1985: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1985 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1985 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1985
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1985 Thứ ba Tết Dương Lịch |
11/12/1984 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/1/1985 Thứ tư |
12/12/1984 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/1/1985 Thứ năm |
13/12/1984 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/1/1985 Thứ sáu Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
14/12/1984 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
5/1/1985 Thứ bảy |
15/12/1984 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/1/1985 Chủ nhật |
16/12/1984 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/1/1985 Thứ hai |
17/12/1984 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
8/1/1985 Thứ ba |
18/12/1984 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/1/1985 Thứ tư |
19/12/1984 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/1/1985 Thứ năm |
20/12/1984 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/1/1985 Thứ sáu |
21/12/1984 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/1/1985 Thứ bảy |
22/12/1984 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
13/1/1985 Chủ nhật |
23/12/1984 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý Tết Ông Công Ông Táo |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/1/1985 Thứ hai |
24/12/1984 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/1/1985 Thứ ba |
25/12/1984 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/1/1985 Thứ tư |
26/12/1984 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/1/1985 Thứ năm |
27/12/1984 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/1/1985 Thứ sáu |
28/12/1984 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/1/1985 Thứ bảy |
29/12/1984 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/1/1985 Chủ nhật |
30/12/1984 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/1/1985 Thứ hai |
1/1/1985 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/1/1985 Thứ ba |
2/1/1985 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/1/1985 Thứ tư |
3/1/1985 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/1/1985 Thứ năm Ngày Quốc Tế Giáo dục |
4/1/1985 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/1/1985 Thứ sáu |
5/1/1985 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/1/1985 Thứ bảy |
6/1/1985 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu Khai Hội Chùa Hương |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/1/1985 Chủ nhật |
7/1/1985 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/1/1985 Thứ hai |
8/1/1985 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/1/1985 Thứ ba |
9/1/1985 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/1/1985 Thứ tư |
10/1/1985 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu Ngày Vía Thần Tài |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
31/1/1985 Thứ năm |
11/1/1985 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/12 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
|
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1/1985 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: