Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1984: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1984 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1984, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1984. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1984 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1984: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1984 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1984 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1984
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1984 Thứ tư |
5/7/1984 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/8/1984 Thứ năm |
6/7/1984 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/8/1984 Thứ sáu |
7/7/1984 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý Ngày Lễ Thất tịch |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/8/1984 Thứ bảy |
8/7/1984 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/8/1984 Chủ nhật |
9/7/1984 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/8/1984 Thứ hai |
10/7/1984 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/8/1984 Thứ ba |
11/7/1984 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/8/1984 Thứ tư |
12/7/1984 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/8/1984 Thứ năm |
13/7/1984 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/8/1984 Thứ sáu |
14/7/1984 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/8/1984 Thứ bảy |
15/7/1984 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/8/1984 Chủ nhật |
16/7/1984 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/8/1984 Thứ hai |
17/7/1984 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/8/1984 Thứ ba |
18/7/1984 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/8/1984 Thứ tư |
19/7/1984 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/8/1984 Thứ năm |
20/7/1984 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/8/1984 Thứ sáu |
21/7/1984 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/8/1984 Thứ bảy |
22/7/1984 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/8/1984 Chủ nhật |
23/7/1984 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/8/1984 Thứ hai |
24/7/1984 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/8/1984 Thứ ba |
25/7/1984 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/8/1984 Thứ tư |
26/7/1984 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/8/1984 Thứ năm |
27/7/1984 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/8/1984 Thứ sáu |
28/7/1984 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/8/1984 Thứ bảy |
29/7/1984 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/8/1984 Chủ nhật |
30/7/1984 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/8/1984 Thứ hai |
1/8/1984 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/8/1984 Thứ ba |
2/8/1984 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/8/1984 Thứ tư |
3/8/1984 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/8/1984 Thứ năm |
4/8/1984 Ngày Bính Thân Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
31/8/1984 Thứ sáu |
5/8/1984 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Dậu Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/7 |
6 |
7 |
8 |
9 |
||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: