Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1984: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1984 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1984, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1984. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1984 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1984: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1984 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1984 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1984
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1984 Chủ nhật |
1/3/1984 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/4/1984 Thứ hai |
2/3/1984 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/4/1984 Thứ ba |
3/3/1984 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý Tết Hàn Thực |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/4/1984 Thứ tư |
4/3/1984 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/4/1984 Thứ năm |
5/3/1984 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/4/1984 Thứ sáu |
6/3/1984 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/4/1984 Thứ bảy Ngày Sức khỏe Thế giới |
7/3/1984 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/4/1984 Chủ nhật |
8/3/1984 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/4/1984 Thứ hai |
9/3/1984 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/4/1984 Thứ ba |
10/3/1984 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/4/1984 Thứ tư |
11/3/1984 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/4/1984 Thứ năm |
12/3/1984 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/4/1984 Thứ sáu |
13/3/1984 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/4/1984 Thứ bảy |
14/3/1984 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/4/1984 Chủ nhật |
15/3/1984 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/4/1984 Thứ hai |
16/3/1984 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/4/1984 Thứ ba |
17/3/1984 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/4/1984 Thứ tư |
18/3/1984 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/4/1984 Thứ năm |
19/3/1984 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/4/1984 Thứ sáu |
20/3/1984 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/4/1984 Thứ bảy |
21/3/1984 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/4/1984 Chủ nhật Ngày Trái Đất |
22/3/1984 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/4/1984 Thứ hai |
23/3/1984 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/4/1984 Thứ ba |
24/3/1984 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/4/1984 Thứ tư Ngày Sốt Rét Thế Giới |
25/3/1984 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/4/1984 Thứ năm |
26/3/1984 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/4/1984 Thứ sáu |
27/3/1984 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/4/1984 Thứ bảy |
28/3/1984 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/4/1984 Chủ nhật |
29/3/1984 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/4/1984 Thứ hai Ngày Thống Nhất Đất Nước |
30/3/1984 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1/3 |
||||||
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: