Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1984: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1984 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1984, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1984. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1984 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1984: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1984 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1984 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1984
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1984 Thứ bảy |
9/11/1984 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/12/1984 Chủ nhật |
10/11/1984 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/12/1984 Thứ hai |
11/11/1984 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/12/1984 Thứ ba |
12/11/1984 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/12/1984 Thứ tư |
13/11/1984 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/12/1984 Thứ năm |
14/11/1984 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/12/1984 Thứ sáu |
15/11/1984 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/12/1984 Thứ bảy |
16/11/1984 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/12/1984 Chủ nhật |
17/11/1984 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/12/1984 Thứ hai |
18/11/1984 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/12/1984 Thứ ba |
19/11/1984 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/12/1984 Thứ tư |
20/11/1984 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/12/1984 Thứ năm |
21/11/1984 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/12/1984 Thứ sáu |
22/11/1984 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/12/1984 Thứ bảy |
23/11/1984 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/12/1984 Chủ nhật |
24/11/1984 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/12/1984 Thứ hai |
25/11/1984 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/12/1984 Thứ ba |
26/11/1984 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/12/1984 Thứ tư |
27/11/1984 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/12/1984 Thứ năm |
28/11/1984 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/12/1984 Thứ sáu |
29/11/1984 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tý Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/12/1984 Thứ bảy Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
1/12/1984 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/12/1984 Chủ nhật |
2/12/1984 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/12/1984 Thứ hai |
3/12/1984 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/12/1984 Thứ ba Ngày Lễ Giáng Sinh |
4/12/1984 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/12/1984 Thứ tư |
5/12/1984 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/12/1984 Thứ năm |
6/12/1984 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/12/1984 Thứ sáu |
7/12/1984 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/12/1984 Thứ bảy |
8/12/1984 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/12/1984 Chủ nhật |
9/12/1984 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
31/12/1984 Thứ hai |
10/12/1984 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/11 |
10 |
|||||
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: