Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1984: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1984 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1984, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1984. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1984 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1984: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1984 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1984 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1984
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1984 Thứ hai |
7/9/1984 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/10/1984 Thứ ba |
8/9/1984 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/10/1984 Thứ tư |
9/9/1984 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/10/1984 Thứ năm |
10/9/1984 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/10/1984 Thứ sáu |
11/9/1984 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/10/1984 Thứ bảy |
12/9/1984 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/10/1984 Chủ nhật |
13/9/1984 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/10/1984 Thứ hai |
14/9/1984 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/10/1984 Thứ ba |
15/9/1984 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/10/1984 Thứ tư Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
16/9/1984 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/10/1984 Thứ năm |
17/9/1984 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
12/10/1984 Thứ sáu |
18/9/1984 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/10/1984 Thứ bảy |
19/9/1984 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/10/1984 Chủ nhật |
20/9/1984 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/10/1984 Thứ hai |
21/9/1984 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/10/1984 Thứ ba |
22/9/1984 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
17/10/1984 Thứ tư |
23/9/1984 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/10/1984 Thứ năm |
24/9/1984 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/10/1984 Thứ sáu |
25/9/1984 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/10/1984 Thứ bảy Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
26/9/1984 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/10/1984 Chủ nhật |
27/9/1984 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/10/1984 Thứ hai |
28/9/1984 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/10/1984 Thứ ba |
29/9/1984 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/10/1984 Thứ tư |
1/10/1984 Ngày Tân Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/10/1984 Thứ năm |
2/10/1984 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/10/1984 Thứ sáu |
3/10/1984 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/10/1984 Thứ bảy |
4/10/1984 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/10/1984 Chủ nhật |
5/10/1984 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/10/1984 Thứ hai |
6/10/1984 Ngày Bính Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/10/1984 Thứ ba |
7/10/1984 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
31/10/1984 Thứ tư Ngày Halloween |
8/10/1984 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/9 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: