Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1984: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1984 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1984, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1984. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1984 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1984: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1984 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1984 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1984
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1984 Chủ nhật Tết Dương Lịch |
29/11/1983 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/1/1984 Thứ hai |
30/11/1983 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/1/1984 Thứ ba |
1/12/1983 Ngày Bính Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/1/1984 Thứ tư Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
2/12/1983 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/1/1984 Thứ năm |
3/12/1983 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/1/1984 Thứ sáu |
4/12/1983 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/1/1984 Thứ bảy |
5/12/1983 Ngày Canh Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/1/1984 Chủ nhật |
6/12/1983 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/1/1984 Thứ hai |
7/12/1983 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/1/1984 Thứ ba |
8/12/1983 Ngày Quý Mão Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/1/1984 Thứ tư |
9/12/1983 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
12/1/1984 Thứ năm |
10/12/1983 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/1/1984 Thứ sáu |
11/12/1983 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/1/1984 Thứ bảy |
12/12/1983 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/1/1984 Chủ nhật |
13/12/1983 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/1/1984 Thứ hai |
14/12/1983 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
17/1/1984 Thứ ba |
15/12/1983 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/1/1984 Thứ tư |
16/12/1983 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/1/1984 Thứ năm |
17/12/1983 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/1/1984 Thứ sáu |
18/12/1983 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/1/1984 Thứ bảy |
19/12/1983 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/1/1984 Chủ nhật |
20/12/1983 Ngày Ất Mão Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/1/1984 Thứ hai |
21/12/1983 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/1/1984 Thứ ba Ngày Quốc Tế Giáo dục |
22/12/1983 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/1/1984 Thứ tư |
23/12/1983 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi Tết Ông Công Ông Táo |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/1/1984 Thứ năm |
24/12/1983 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/1/1984 Thứ sáu |
25/12/1983 Ngày Canh Thân Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/1/1984 Thứ bảy |
26/12/1983 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/1/1984 Chủ nhật |
27/12/1983 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/1/1984 Thứ hai |
28/12/1983 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/1/1984 Thứ ba |
29/12/1983 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Sửu Năm Quý Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
29/11 |
||||||
30 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: