Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1983: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1983 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1983, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1983. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1983 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1983: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1983 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1983 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1983
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1983 Thứ ba |
19/12/1982 Ngày Canh Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/2/1983 Thứ tư |
20/12/1982 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/2/1983 Thứ năm |
21/12/1982 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/2/1983 Thứ sáu Ngày Ung Thư Thế Giới |
22/12/1982 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
5/2/1983 Thứ bảy |
23/12/1982 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất Tết Ông Công Ông Táo |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/2/1983 Chủ nhật |
24/12/1982 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/2/1983 Thứ hai |
25/12/1982 Ngày Bính Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/2/1983 Thứ ba |
26/12/1982 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/2/1983 Thứ tư |
27/12/1982 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/2/1983 Thứ năm |
28/12/1982 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/2/1983 Thứ sáu |
29/12/1982 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/2/1983 Thứ bảy |
30/12/1982 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/2/1983 Chủ nhật Ngày Phát Thanh Thế Giới |
1/1/1983 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Dần Năm Quý Hợi Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/2/1983 Thứ hai Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
2/1/1983 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Dần Năm Quý Hợi Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/2/1983 Thứ ba |
3/1/1983 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Dần Năm Quý Hợi Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/2/1983 Thứ tư |
4/1/1983 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Dần Năm Quý Hợi Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/2/1983 Thứ năm |
5/1/1983 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Dần Năm Quý Hợi Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/2/1983 Thứ sáu |
6/1/1983 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Dần Năm Quý Hợi Khai Hội Chùa Hương |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/2/1983 Thứ bảy |
7/1/1983 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Dần Năm Quý Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/2/1983 Chủ nhật |
8/1/1983 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Dần Năm Quý Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/2/1983 Thứ hai |
9/1/1983 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Dần Năm Quý Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/2/1983 Thứ ba |
10/1/1983 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Quý Hợi Ngày Vía Thần Tài |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/2/1983 Thứ tư |
11/1/1983 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Quý Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/2/1983 Thứ năm |
12/1/1983 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Dần Năm Quý Hợi Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/2/1983 Thứ sáu |
13/1/1983 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Dần Năm Quý Hợi Hội Lim Bắc Ninh |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/2/1983 Thứ bảy |
14/1/1983 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Dần Năm Quý Hợi Tết Nguyên Tiêu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/2/1983 Chủ nhật |
15/1/1983 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Dần Năm Quý Hợi Tết Nguyên Tiêu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/2/1983 Thứ hai |
16/1/1983 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Dần Năm Quý Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
19/12 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
|
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1/1983 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: