Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1983 » Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1983

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1983: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1983: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1983 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1983, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1983. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1983 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1983: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1983 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1983 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1983

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1983
Thứ năm
27/10/1983
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/12/1983
Thứ sáu
28/10/1983
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/12/1983
Thứ bảy
29/10/1983
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/12/1983
Chủ nhật
1/11/1983
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/12/1983
Thứ hai
2/11/1983
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/12/1983
Thứ ba
3/11/1983
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/12/1983
Thứ tư
4/11/1983
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/12/1983
Thứ năm
5/11/1983
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/12/1983
Thứ sáu
6/11/1983
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

10/12/1983
Thứ bảy
7/11/1983
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

11/12/1983
Chủ nhật
8/11/1983
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/12/1983
Thứ hai
9/11/1983
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/12/1983
Thứ ba
10/11/1983
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/12/1983
Thứ tư
11/11/1983
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/12/1983
Thứ năm
12/11/1983
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/12/1983
Thứ sáu
13/11/1983
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/12/1983
Thứ bảy
14/11/1983
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

18/12/1983
Chủ nhật
15/11/1983
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

19/12/1983
Thứ hai
16/11/1983
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/12/1983
Thứ ba
17/11/1983
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/12/1983
Thứ tư
18/11/1983
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/12/1983
Thứ năm

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
19/11/1983
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/12/1983
Thứ sáu
20/11/1983
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/12/1983
Thứ bảy
21/11/1983
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/12/1983
Chủ nhật

Ngày Lễ Giáng Sinh
22/11/1983
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/12/1983
Thứ hai
23/11/1983
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/12/1983
Thứ ba
24/11/1983
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/12/1983
Thứ tư
25/11/1983
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/12/1983
Thứ năm
26/11/1983
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/12/1983
Thứ sáu
27/11/1983
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

31/12/1983
Thứ bảy
28/11/1983
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Quý Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1983
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/10

2

28

3

29

4

1/11

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

31

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 06/11/2024 23:11