Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1982: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1982 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1982, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1982. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1982 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1982: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1982 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1982 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1982
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1982 Chủ nhật |
12/6/1982 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/8/1982 Thứ hai |
13/6/1982 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/8/1982 Thứ ba |
14/6/1982 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
4/8/1982 Thứ tư |
15/6/1982 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/8/1982 Thứ năm |
16/6/1982 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
6/8/1982 Thứ sáu |
17/6/1982 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
7/8/1982 Thứ bảy |
18/6/1982 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/8/1982 Chủ nhật |
19/6/1982 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/8/1982 Thứ hai |
20/6/1982 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/8/1982 Thứ ba |
21/6/1982 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/8/1982 Thứ tư |
22/6/1982 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
12/8/1982 Thứ năm |
23/6/1982 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/8/1982 Thứ sáu |
24/6/1982 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/8/1982 Thứ bảy |
25/6/1982 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/8/1982 Chủ nhật |
26/6/1982 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/8/1982 Thứ hai |
27/6/1982 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/8/1982 Thứ ba |
28/6/1982 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/8/1982 Thứ tư |
29/6/1982 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/8/1982 Thứ năm |
1/7/1982 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/8/1982 Thứ sáu |
2/7/1982 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/8/1982 Thứ bảy |
3/7/1982 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/8/1982 Chủ nhật |
4/7/1982 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/8/1982 Thứ hai |
5/7/1982 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/8/1982 Thứ ba |
6/7/1982 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/8/1982 Thứ tư |
7/7/1982 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất Ngày Lễ Thất tịch |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/8/1982 Thứ năm |
8/7/1982 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/8/1982 Thứ sáu |
9/7/1982 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/8/1982 Thứ bảy |
10/7/1982 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/8/1982 Chủ nhật |
11/7/1982 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/8/1982 Thứ hai |
12/7/1982 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
31/8/1982 Thứ ba |
13/7/1982 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/6 |
||||||
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: