Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1982 » Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1982

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1982: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1982: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1982 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1982, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1982. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1982 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1982: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1982 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1982 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1982

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1982
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
10/4/1982
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/6/1982
Thứ tư
11/4/1982
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/6/1982
Thứ năm
12/4/1982
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/6/1982
Thứ sáu
13/4/1982
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/6/1982
Thứ bảy

Ngày Môi trường Thế giới
14/4/1982
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/6/1982
Chủ nhật
15/4/1982
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/6/1982
Thứ hai
16/4/1982
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/6/1982
Thứ ba
17/4/1982
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/6/1982
Thứ tư
18/4/1982
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/6/1982
Thứ năm
19/4/1982
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/6/1982
Thứ sáu
20/4/1982
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/6/1982
Thứ bảy
21/4/1982
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/6/1982
Chủ nhật
22/4/1982
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/6/1982
Thứ hai
23/4/1982
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/6/1982
Thứ ba
24/4/1982
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/6/1982
Thứ tư
25/4/1982
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/6/1982
Thứ năm
26/4/1982
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/6/1982
Thứ sáu
27/4/1982
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/6/1982
Thứ bảy
28/4/1982
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/6/1982
Chủ nhật
29/4/1982
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/6/1982
Thứ hai
1/5/1982
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/6/1982
Thứ ba
2/5/1982
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/6/1982
Thứ tư
3/5/1982
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/6/1982
Thứ năm
4/5/1982
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/6/1982
Thứ sáu
5/5/1982
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/6/1982
Thứ bảy
6/5/1982
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/6/1982
Chủ nhật
7/5/1982
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/6/1982
Thứ hai

Ngày Gia Đình Việt Nam
8/5/1982
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/6/1982
Thứ ba
9/5/1982
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/6/1982
Thứ tư
10/5/1982
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Nhâm Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1982
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/4

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

1/5

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 09/11/2024 03:53