Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1982: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1982 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1982, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1982. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1982 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1982: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1982 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1982 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1982
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1982 Thứ năm |
8/3/1982 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/4/1982 Thứ sáu |
9/3/1982 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
3/4/1982 Thứ bảy |
10/3/1982 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/4/1982 Chủ nhật |
11/3/1982 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/4/1982 Thứ hai |
12/3/1982 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/4/1982 Thứ ba |
13/3/1982 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/4/1982 Thứ tư Ngày Sức khỏe Thế giới |
14/3/1982 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
8/4/1982 Thứ năm |
15/3/1982 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/4/1982 Thứ sáu |
16/3/1982 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/4/1982 Thứ bảy |
17/3/1982 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
11/4/1982 Chủ nhật |
18/3/1982 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/4/1982 Thứ hai |
19/3/1982 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/4/1982 Thứ ba |
20/3/1982 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/4/1982 Thứ tư |
21/3/1982 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/4/1982 Thứ năm |
22/3/1982 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
16/4/1982 Thứ sáu |
23/3/1982 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/4/1982 Thứ bảy |
24/3/1982 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/4/1982 Chủ nhật |
25/3/1982 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/4/1982 Thứ hai |
26/3/1982 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/4/1982 Thứ ba |
27/3/1982 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/4/1982 Thứ tư |
28/3/1982 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/4/1982 Thứ năm Ngày Trái Đất |
29/3/1982 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/4/1982 Thứ sáu |
30/3/1982 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/4/1982 Thứ bảy |
1/4/1982 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/4/1982 Chủ nhật Ngày Sốt Rét Thế Giới |
2/4/1982 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/4/1982 Thứ hai |
3/4/1982 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/4/1982 Thứ ba |
4/4/1982 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/4/1982 Thứ tư |
5/4/1982 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/4/1982 Thứ năm |
6/4/1982 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/4/1982 Thứ sáu Ngày Thống Nhất Đất Nước |
7/4/1982 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/3 |
9 |
10 |
11 |
|||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: