Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1982: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1982 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1982, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1982. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1982 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1982: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1982 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1982 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1982
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1982 Thứ tư |
17/10/1982 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/12/1982 Thứ năm |
18/10/1982 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/12/1982 Thứ sáu |
19/10/1982 Ngày Canh Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/12/1982 Thứ bảy |
20/10/1982 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/12/1982 Chủ nhật |
21/10/1982 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/12/1982 Thứ hai |
22/10/1982 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/12/1982 Thứ ba |
23/10/1982 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/12/1982 Thứ tư |
24/10/1982 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/12/1982 Thứ năm |
25/10/1982 Ngày Bính Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/12/1982 Thứ sáu |
26/10/1982 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/12/1982 Thứ bảy |
27/10/1982 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/12/1982 Chủ nhật |
28/10/1982 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/12/1982 Thứ hai |
29/10/1982 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/12/1982 Thứ ba |
30/10/1982 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/12/1982 Thứ tư |
1/11/1982 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/12/1982 Thứ năm |
2/11/1982 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/12/1982 Thứ sáu |
3/11/1982 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/12/1982 Thứ bảy |
4/11/1982 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/12/1982 Chủ nhật |
5/11/1982 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/12/1982 Thứ hai |
6/11/1982 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
21/12/1982 Thứ ba |
7/11/1982 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
22/12/1982 Thứ tư Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
8/11/1982 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/12/1982 Thứ năm |
9/11/1982 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/12/1982 Thứ sáu |
10/11/1982 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/12/1982 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
11/11/1982 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/12/1982 Chủ nhật |
12/11/1982 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/12/1982 Thứ hai |
13/11/1982 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/12/1982 Thứ ba |
14/11/1982 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
29/12/1982 Thứ tư |
15/11/1982 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
30/12/1982 Thứ năm |
16/11/1982 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
31/12/1982 Thứ sáu |
17/11/1982 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
17/10 |
18 |
19 |
20 |
21 |
||
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: