Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1982: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1982 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1982, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1982. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1982 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1982: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1982 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1982 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1982
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1982 Thứ hai |
16/9/1982 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/11/1982 Thứ ba |
17/9/1982 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
3/11/1982 Thứ tư |
18/9/1982 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/11/1982 Thứ năm |
19/9/1982 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/11/1982 Thứ sáu |
20/9/1982 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/11/1982 Thứ bảy |
21/9/1982 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/11/1982 Chủ nhật |
22/9/1982 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
8/11/1982 Thứ hai |
23/9/1982 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/11/1982 Thứ ba |
24/9/1982 Ngày Bính Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/11/1982 Thứ tư |
25/9/1982 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/11/1982 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
26/9/1982 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/11/1982 Thứ sáu |
27/9/1982 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/11/1982 Thứ bảy |
28/9/1982 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/11/1982 Chủ nhật |
29/9/1982 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/11/1982 Thứ hai |
1/10/1982 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/11/1982 Thứ ba |
2/10/1982 Ngày Quý Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/11/1982 Thứ tư |
3/10/1982 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/11/1982 Thứ năm |
4/10/1982 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/11/1982 Thứ sáu |
5/10/1982 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/11/1982 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
6/10/1982 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/11/1982 Chủ nhật |
7/10/1982 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/11/1982 Thứ hai |
8/10/1982 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/11/1982 Thứ ba |
9/10/1982 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/11/1982 Thứ tư |
10/10/1982 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/11/1982 Thứ năm |
11/10/1982 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/11/1982 Thứ sáu |
12/10/1982 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/11/1982 Thứ bảy |
13/10/1982 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/11/1982 Chủ nhật |
14/10/1982 Ngày Ất Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/11/1982 Thứ hai |
15/10/1982 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/11/1982 Thứ ba |
16/10/1982 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/9 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: