Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1981: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/1981 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-1981, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/1981. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 1981 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 1981: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/1981 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 1981 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 1981
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1981 Thứ tư |
30/5/1981 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/7/1981 Thứ năm |
1/6/1981 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
3/7/1981 Thứ sáu |
2/6/1981 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/7/1981 Thứ bảy |
3/6/1981 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/7/1981 Chủ nhật |
4/6/1981 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/7/1981 Thứ hai |
5/6/1981 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/7/1981 Thứ ba |
6/6/1981 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
8/7/1981 Thứ tư |
7/6/1981 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/7/1981 Thứ năm |
8/6/1981 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/7/1981 Thứ sáu |
9/6/1981 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
11/7/1981 Thứ bảy |
10/6/1981 Ngày Canh Dần Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/7/1981 Chủ nhật |
11/6/1981 Ngày Tân Mão Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/7/1981 Thứ hai |
12/6/1981 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/7/1981 Thứ ba |
13/6/1981 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/7/1981 Thứ tư |
14/6/1981 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
16/7/1981 Thứ năm |
15/6/1981 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/7/1981 Thứ sáu |
16/6/1981 Ngày Bính Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/7/1981 Thứ bảy |
17/6/1981 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
19/7/1981 Chủ nhật |
18/6/1981 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/7/1981 Thứ hai |
19/6/1981 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/7/1981 Thứ ba |
20/6/1981 Ngày Canh Tý Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/7/1981 Thứ tư |
21/6/1981 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/7/1981 Thứ năm |
22/6/1981 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
24/7/1981 Thứ sáu |
23/6/1981 Ngày Quý Mão Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/7/1981 Thứ bảy |
24/6/1981 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/7/1981 Chủ nhật |
25/6/1981 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/7/1981 Thứ hai |
26/6/1981 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/7/1981 Thứ ba |
27/6/1981 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/7/1981 Thứ tư |
28/6/1981 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/7/1981 Thứ năm |
29/6/1981 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
31/7/1981 Thứ sáu |
1/7/1981 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Thân Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
30/5 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
||
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: