Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1981: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1981 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1981, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1981. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1981 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1981: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1981 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1981 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1981
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1981 Chủ nhật |
27/12/1980 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/2/1981 Thứ hai |
28/12/1980 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/2/1981 Thứ ba |
29/12/1980 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/2/1981 Thứ tư Ngày Ung Thư Thế Giới |
30/12/1980 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/2/1981 Thứ năm |
1/1/1981 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/2/1981 Thứ sáu |
2/1/1981 Ngày Ất Mão Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/2/1981 Thứ bảy |
3/1/1981 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/2/1981 Chủ nhật |
4/1/1981 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/2/1981 Thứ hai |
5/1/1981 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/2/1981 Thứ ba |
6/1/1981 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu Khai Hội Chùa Hương |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/2/1981 Thứ tư |
7/1/1981 Ngày Canh Thân Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/2/1981 Thứ năm |
8/1/1981 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/2/1981 Thứ sáu Ngày Phát Thanh Thế Giới |
9/1/1981 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/2/1981 Thứ bảy Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
10/1/1981 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu Ngày Vía Thần Tài |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/2/1981 Chủ nhật |
11/1/1981 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/2/1981 Thứ hai |
12/1/1981 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/2/1981 Thứ ba |
13/1/1981 Ngày Bính Dần Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu Hội Lim Bắc Ninh |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/2/1981 Thứ tư |
14/1/1981 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu Tết Nguyên Tiêu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/2/1981 Thứ năm |
15/1/1981 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu Tết Nguyên Tiêu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/2/1981 Thứ sáu |
16/1/1981 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/2/1981 Thứ bảy |
17/1/1981 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/2/1981 Chủ nhật |
18/1/1981 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/2/1981 Thứ hai |
19/1/1981 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/2/1981 Thứ ba |
20/1/1981 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/2/1981 Thứ tư |
21/1/1981 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/2/1981 Thứ năm |
22/1/1981 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/2/1981 Thứ sáu |
23/1/1981 Ngày Bính Tý Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/2/1981 Thứ bảy |
24/1/1981 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Dần Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/12 |
||||||
28 |
29 |
30 |
1/1/1981 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: