Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1981: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1981 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1981, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1981. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1981 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1981: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1981 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1981 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1981
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1981 Thứ ba |
6/11/1981 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/12/1981 Thứ tư |
7/11/1981 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/12/1981 Thứ năm |
8/11/1981 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/12/1981 Thứ sáu |
9/11/1981 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/12/1981 Thứ bảy |
10/11/1981 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/12/1981 Chủ nhật |
11/11/1981 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/12/1981 Thứ hai |
12/11/1981 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/12/1981 Thứ ba |
13/11/1981 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/12/1981 Thứ tư |
14/11/1981 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/12/1981 Thứ năm |
15/11/1981 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/12/1981 Thứ sáu |
16/11/1981 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/12/1981 Thứ bảy |
17/11/1981 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/12/1981 Chủ nhật |
18/11/1981 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/12/1981 Thứ hai |
19/11/1981 Ngày Bính Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/12/1981 Thứ ba |
20/11/1981 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/12/1981 Thứ tư |
21/11/1981 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/12/1981 Thứ năm |
22/11/1981 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/12/1981 Thứ sáu |
23/11/1981 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/12/1981 Thứ bảy |
24/11/1981 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/12/1981 Chủ nhật |
25/11/1981 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/12/1981 Thứ hai |
26/11/1981 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/12/1981 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
27/11/1981 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/12/1981 Thứ tư |
28/11/1981 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/12/1981 Thứ năm |
29/11/1981 Ngày Bính Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/12/1981 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
30/11/1981 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
26/12/1981 Thứ bảy |
1/12/1981 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
27/12/1981 Chủ nhật |
2/12/1981 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/12/1981 Thứ hai |
3/12/1981 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/12/1981 Thứ ba |
4/12/1981 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/12/1981 Thứ tư |
5/12/1981 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
31/12/1981 Thứ năm |
6/12/1981 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/11 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
|
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: