Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1981: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1981 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1981, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1981. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1981 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1981: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1981 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1981 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1981
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1981 Chủ nhật |
5/10/1981 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/11/1981 Thứ hai |
6/10/1981 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/11/1981 Thứ ba |
7/10/1981 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/11/1981 Thứ tư |
8/10/1981 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/11/1981 Thứ năm |
9/10/1981 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/11/1981 Thứ sáu |
10/10/1981 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/11/1981 Thứ bảy |
11/10/1981 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/11/1981 Chủ nhật |
12/10/1981 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/11/1981 Thứ hai |
13/10/1981 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/11/1981 Thứ ba |
14/10/1981 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/11/1981 Thứ tư Ngày Lễ Độc Thân |
15/10/1981 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/11/1981 Thứ năm |
16/10/1981 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/11/1981 Thứ sáu |
17/10/1981 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/11/1981 Thứ bảy |
18/10/1981 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/11/1981 Chủ nhật |
19/10/1981 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/11/1981 Thứ hai |
20/10/1981 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/11/1981 Thứ ba |
21/10/1981 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/11/1981 Thứ tư |
22/10/1981 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/11/1981 Thứ năm |
23/10/1981 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/11/1981 Thứ sáu Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
24/10/1981 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/11/1981 Thứ bảy |
25/10/1981 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/11/1981 Chủ nhật |
26/10/1981 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/11/1981 Thứ hai |
27/10/1981 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/11/1981 Thứ ba |
28/10/1981 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/11/1981 Thứ tư |
29/10/1981 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/11/1981 Thứ năm |
1/11/1981 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/11/1981 Thứ sáu |
2/11/1981 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/11/1981 Thứ bảy |
3/11/1981 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
29/11/1981 Chủ nhật |
4/11/1981 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
30/11/1981 Thứ hai |
5/11/1981 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
5/10 |
||||||
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: