Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1981: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1981 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1981, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1981. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1981 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1981: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1981 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1981 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1981
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1981 Thứ năm |
4/9/1981 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/10/1981 Thứ sáu |
5/9/1981 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/10/1981 Thứ bảy |
6/9/1981 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
4/10/1981 Chủ nhật |
7/9/1981 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/10/1981 Thứ hai |
8/9/1981 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
6/10/1981 Thứ ba |
9/9/1981 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
7/10/1981 Thứ tư |
10/9/1981 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/10/1981 Thứ năm |
11/9/1981 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/10/1981 Thứ sáu |
12/9/1981 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/10/1981 Thứ bảy Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
13/9/1981 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/10/1981 Chủ nhật |
14/9/1981 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
12/10/1981 Thứ hai |
15/9/1981 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/10/1981 Thứ ba |
16/9/1981 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/10/1981 Thứ tư |
17/9/1981 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
15/10/1981 Thứ năm |
18/9/1981 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/10/1981 Thứ sáu |
19/9/1981 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/10/1981 Thứ bảy |
20/9/1981 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/10/1981 Chủ nhật |
21/9/1981 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/10/1981 Thứ hai |
22/9/1981 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
20/10/1981 Thứ ba Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
23/9/1981 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/10/1981 Thứ tư |
24/9/1981 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/10/1981 Thứ năm |
25/9/1981 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/10/1981 Thứ sáu |
26/9/1981 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/10/1981 Thứ bảy |
27/9/1981 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/10/1981 Chủ nhật |
28/9/1981 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/10/1981 Thứ hai |
29/9/1981 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/10/1981 Thứ ba |
30/9/1981 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/10/1981 Thứ tư |
1/10/1981 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/10/1981 Thứ năm |
2/10/1981 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/10/1981 Thứ sáu |
3/10/1981 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
31/10/1981 Thứ bảy Ngày Halloween |
4/10/1981 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/9 |
5 |
6 |
7 |
|||
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: