Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1980: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1980 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1980, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1980. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1980 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1980: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1980 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1980 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1980
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1980 Thứ sáu |
21/6/1980 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Canh Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/8/1980 Thứ bảy |
22/6/1980 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Mùi Năm Canh Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/8/1980 Chủ nhật |
23/6/1980 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Mùi Năm Canh Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/8/1980 Thứ hai |
24/6/1980 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Mùi Năm Canh Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/8/1980 Thứ ba |
25/6/1980 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Mùi Năm Canh Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/8/1980 Thứ tư |
26/6/1980 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Mùi Năm Canh Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/8/1980 Thứ năm |
27/6/1980 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Mùi Năm Canh Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/8/1980 Thứ sáu |
28/6/1980 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Mùi Năm Canh Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/8/1980 Thứ bảy |
29/6/1980 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/8/1980 Chủ nhật |
30/6/1980 Ngày Ất Mão Tháng Quý Mùi Năm Canh Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/8/1980 Thứ hai |
1/7/1980 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/8/1980 Thứ ba |
2/7/1980 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/8/1980 Thứ tư |
3/7/1980 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/8/1980 Thứ năm |
4/7/1980 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/8/1980 Thứ sáu |
5/7/1980 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/8/1980 Thứ bảy |
6/7/1980 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/8/1980 Chủ nhật |
7/7/1980 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân Ngày Lễ Thất tịch |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/8/1980 Thứ hai |
8/7/1980 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/8/1980 Thứ ba |
9/7/1980 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/8/1980 Thứ tư |
10/7/1980 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/8/1980 Thứ năm |
11/7/1980 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/8/1980 Thứ sáu |
12/7/1980 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/8/1980 Thứ bảy |
13/7/1980 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/8/1980 Chủ nhật |
14/7/1980 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/8/1980 Thứ hai |
15/7/1980 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/8/1980 Thứ ba |
16/7/1980 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/8/1980 Thứ tư |
17/7/1980 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/8/1980 Thứ năm |
18/7/1980 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/8/1980 Thứ sáu |
19/7/1980 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/8/1980 Thứ bảy |
20/7/1980 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/8/1980 Chủ nhật |
21/7/1980 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Thân Năm Canh Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/6 |
22 |
23 |
||||
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: