Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1980: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1980 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1980, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1980. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1980 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1980: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1980 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1980 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1980
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1980 Thứ hai |
24/10/1980 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/12/1980 Thứ ba |
25/10/1980 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/12/1980 Thứ tư |
26/10/1980 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/12/1980 Thứ năm |
27/10/1980 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/12/1980 Thứ sáu |
28/10/1980 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/12/1980 Thứ bảy |
29/10/1980 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/12/1980 Chủ nhật |
1/11/1980 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/12/1980 Thứ hai |
2/11/1980 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/12/1980 Thứ ba |
3/11/1980 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/12/1980 Thứ tư |
4/11/1980 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/12/1980 Thứ năm |
5/11/1980 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/12/1980 Thứ sáu |
6/11/1980 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
13/12/1980 Thứ bảy |
7/11/1980 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
14/12/1980 Chủ nhật |
8/11/1980 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
15/12/1980 Thứ hai |
9/11/1980 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/12/1980 Thứ ba |
10/11/1980 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/12/1980 Thứ tư |
11/11/1980 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/12/1980 Thứ năm |
12/11/1980 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/12/1980 Thứ sáu |
13/11/1980 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/12/1980 Thứ bảy |
14/11/1980 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
21/12/1980 Chủ nhật |
15/11/1980 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
22/12/1980 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
16/11/1980 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/12/1980 Thứ ba |
17/11/1980 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/12/1980 Thứ tư |
18/11/1980 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/12/1980 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
19/11/1980 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/12/1980 Thứ sáu |
20/11/1980 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/12/1980 Thứ bảy |
21/11/1980 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/12/1980 Chủ nhật |
22/11/1980 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
29/12/1980 Thứ hai |
23/11/1980 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
30/12/1980 Thứ ba |
24/11/1980 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
31/12/1980 Thứ tư |
25/11/1980 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/10 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: