Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1980: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1980 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1980, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1980. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1980 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1980: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1980 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1980 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1980
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1980 Thứ tư |
23/8/1980 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
2/10/1980 Thứ năm |
24/8/1980 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/10/1980 Thứ sáu |
25/8/1980 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
4/10/1980 Thứ bảy |
26/8/1980 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
5/10/1980 Chủ nhật |
27/8/1980 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
6/10/1980 Thứ hai |
28/8/1980 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
7/10/1980 Thứ ba |
29/8/1980 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
8/10/1980 Thứ tư |
30/8/1980 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/10/1980 Thứ năm |
1/9/1980 Ngày Ất Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/10/1980 Thứ sáu Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
2/9/1980 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/10/1980 Thứ bảy |
3/9/1980 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/10/1980 Chủ nhật |
4/9/1980 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/10/1980 Thứ hai |
5/9/1980 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/10/1980 Thứ ba |
6/9/1980 Ngày Canh Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/10/1980 Thứ tư |
7/9/1980 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/10/1980 Thứ năm |
8/9/1980 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/10/1980 Thứ sáu |
9/9/1980 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/10/1980 Thứ bảy |
10/9/1980 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/10/1980 Chủ nhật |
11/9/1980 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/10/1980 Thứ hai Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
12/9/1980 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/10/1980 Thứ ba |
13/9/1980 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/10/1980 Thứ tư |
14/9/1980 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/10/1980 Thứ năm |
15/9/1980 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/10/1980 Thứ sáu |
16/9/1980 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/10/1980 Thứ bảy |
17/9/1980 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/10/1980 Chủ nhật |
18/9/1980 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/10/1980 Thứ hai |
19/9/1980 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/10/1980 Thứ ba |
20/9/1980 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/10/1980 Thứ tư |
21/9/1980 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/10/1980 Thứ năm |
22/9/1980 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/10/1980 Thứ sáu Ngày Halloween |
23/9/1980 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
23/8 |
24 |
25 |
26 |
27 |
||
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: