Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1979: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1979 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1979, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1979. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1979 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1979: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1979 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1979 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1979
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/1979 Thứ bảy |
10/7/1979 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/9/1979 Chủ nhật Ngày Quốc khánh |
11/7/1979 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/9/1979 Thứ hai |
12/7/1979 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/9/1979 Thứ ba |
13/7/1979 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/9/1979 Thứ tư Ngày Khai Giảng |
14/7/1979 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/9/1979 Thứ năm |
15/7/1979 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/9/1979 Thứ sáu |
16/7/1979 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/9/1979 Thứ bảy |
17/7/1979 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/9/1979 Chủ nhật |
18/7/1979 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/9/1979 Thứ hai |
19/7/1979 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/9/1979 Thứ ba |
20/7/1979 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/9/1979 Thứ tư |
21/7/1979 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/9/1979 Thứ năm |
22/7/1979 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/9/1979 Thứ sáu |
23/7/1979 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/9/1979 Thứ bảy |
24/7/1979 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/9/1979 Chủ nhật |
25/7/1979 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/9/1979 Thứ hai |
26/7/1979 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/9/1979 Thứ ba |
27/7/1979 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/9/1979 Thứ tư |
28/7/1979 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/9/1979 Thứ năm |
29/7/1979 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/9/1979 Thứ sáu |
1/8/1979 Ngày Tân Mão Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/9/1979 Thứ bảy |
2/8/1979 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/9/1979 Chủ nhật |
3/8/1979 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/9/1979 Thứ hai |
4/8/1979 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/9/1979 Thứ ba |
5/8/1979 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/9/1979 Thứ tư |
6/8/1979 Ngày Bính Thân Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/9/1979 Thứ năm |
7/8/1979 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/9/1979 Thứ sáu |
8/8/1979 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/9/1979 Thứ bảy |
9/8/1979 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/9/1979 Chủ nhật |
10/8/1979 Ngày Canh Tý Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/7 |
11 |
|||||
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: