Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1979 » Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1979

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1979: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1979: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1979 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1979, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1979. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1979 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1979: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1979 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1979 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1979

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1979
Thứ bảy
12/10/1979
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/12/1979
Chủ nhật
13/10/1979
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/12/1979
Thứ hai
14/10/1979
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/12/1979
Thứ ba
15/10/1979
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/12/1979
Thứ tư
16/10/1979
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/12/1979
Thứ năm
17/10/1979
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/12/1979
Thứ sáu
18/10/1979
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/12/1979
Thứ bảy
19/10/1979
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/12/1979
Chủ nhật
20/10/1979
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/12/1979
Thứ hai
21/10/1979
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/12/1979
Thứ ba
22/10/1979
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/12/1979
Thứ tư
23/10/1979
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/12/1979
Thứ năm
24/10/1979
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/12/1979
Thứ sáu
25/10/1979
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/12/1979
Thứ bảy
26/10/1979
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/12/1979
Chủ nhật
27/10/1979
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/12/1979
Thứ hai
28/10/1979
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/12/1979
Thứ ba
29/10/1979
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/12/1979
Thứ tư
1/11/1979
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/12/1979
Thứ năm
2/11/1979
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/12/1979
Thứ sáu
3/11/1979
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/12/1979
Thứ bảy

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
4/11/1979
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/12/1979
Chủ nhật
5/11/1979
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/12/1979
Thứ hai
6/11/1979
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/12/1979
Thứ ba

Ngày Lễ Giáng Sinh
7/11/1979
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/12/1979
Thứ tư
8/11/1979
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/12/1979
Thứ năm
9/11/1979
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/12/1979
Thứ sáu
10/11/1979
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/12/1979
Thứ bảy
11/11/1979
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/12/1979
Chủ nhật
12/11/1979
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

31/12/1979
Thứ hai
13/11/1979
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1979
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12/10

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

1/11

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 19/08/2024 21:16