Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1978 » Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1978

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1978: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1978: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1978 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1978, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1978. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1978 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1978: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1978 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1978 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1978

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1978
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Lao Động
25/3/1978
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/5/1978
Thứ ba
26/3/1978
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/5/1978
Thứ tư
27/3/1978
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/5/1978
Thứ năm
28/3/1978
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/5/1978
Thứ sáu
29/3/1978
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/5/1978
Thứ bảy
30/3/1978
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

7/5/1978
Chủ nhật
1/4/1978
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/5/1978
Thứ hai
2/4/1978
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/5/1978
Thứ ba
3/4/1978
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/5/1978
Thứ tư
4/4/1978
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Tết Thanh Minh

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/5/1978
Thứ năm
5/4/1978
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/5/1978
Thứ sáu
6/4/1978
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/5/1978
Thứ bảy
7/4/1978
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/5/1978
Chủ nhật
8/4/1978
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/5/1978
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Gia Đình
9/4/1978
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/5/1978
Thứ ba
10/4/1978
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/5/1978
Thứ tư
11/4/1978
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/5/1978
Thứ năm
12/4/1978
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/5/1978
Thứ sáu
13/4/1978
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/5/1978
Thứ bảy
14/4/1978
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/5/1978
Chủ nhật
15/4/1978
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/5/1978
Thứ hai
16/4/1978
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/5/1978
Thứ ba
17/4/1978
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/5/1978
Thứ tư
18/4/1978
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/5/1978
Thứ năm
19/4/1978
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/5/1978
Thứ sáu
20/4/1978
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/5/1978
Thứ bảy
21/4/1978
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/5/1978
Chủ nhật
22/4/1978
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/5/1978
Thứ hai
23/4/1978
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/5/1978
Thứ ba
24/4/1978
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/5/1978
Thứ tư
25/4/1978
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1978
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/3

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/4

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 01/11/2024 14:35