Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1978: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1978 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1978, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1978. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1978 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1978: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1978 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1978 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1978
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1978 Thứ bảy |
24/2/1978 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Mão Năm Mậu Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/4/1978 Chủ nhật |
25/2/1978 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Mão Năm Mậu Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/4/1978 Thứ hai |
26/2/1978 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Mão Năm Mậu Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/4/1978 Thứ ba |
27/2/1978 Ngày Bính Thân Tháng Ất Mão Năm Mậu Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/4/1978 Thứ tư |
28/2/1978 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Mão Năm Mậu Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/4/1978 Thứ năm |
29/2/1978 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Mão Năm Mậu Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/4/1978 Thứ sáu Ngày Sức khỏe Thế giới |
1/3/1978 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
8/4/1978 Thứ bảy |
2/3/1978 Ngày Canh Tý Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/4/1978 Chủ nhật |
3/3/1978 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ Tết Hàn Thực |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/4/1978 Thứ hai |
4/3/1978 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/4/1978 Thứ ba |
5/3/1978 Ngày Quý Mão Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/4/1978 Thứ tư |
6/3/1978 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
13/4/1978 Thứ năm |
7/3/1978 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/4/1978 Thứ sáu |
8/3/1978 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/4/1978 Thứ bảy |
9/3/1978 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
16/4/1978 Chủ nhật |
10/3/1978 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/4/1978 Thứ hai |
11/3/1978 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/4/1978 Thứ ba |
12/3/1978 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/4/1978 Thứ tư |
13/3/1978 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/4/1978 Thứ năm |
14/3/1978 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
21/4/1978 Thứ sáu |
15/3/1978 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/4/1978 Thứ bảy Ngày Trái Đất |
16/3/1978 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/4/1978 Chủ nhật |
17/3/1978 Ngày Ất Mão Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
24/4/1978 Thứ hai |
18/3/1978 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/4/1978 Thứ ba Ngày Sốt Rét Thế Giới |
19/3/1978 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/4/1978 Thứ tư |
20/3/1978 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/4/1978 Thứ năm |
21/3/1978 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/4/1978 Thứ sáu |
22/3/1978 Ngày Canh Thân Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
29/4/1978 Thứ bảy |
23/3/1978 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/4/1978 Chủ nhật Ngày Thống Nhất Đất Nước |
24/3/1978 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Thìn Năm Mậu Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/2 |
25 |
|||||
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: