Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1978 » Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1978

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1978: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1978: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1978 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1978, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1978. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1978 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1978: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1978 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1978 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1978

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1978
Thứ tư
1/10/1978
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/11/1978
Thứ năm
2/10/1978
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/11/1978
Thứ sáu
3/10/1978
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/11/1978
Thứ bảy
4/10/1978
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/11/1978
Chủ nhật
5/10/1978
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/11/1978
Thứ hai
6/10/1978
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/11/1978
Thứ ba
7/10/1978
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/11/1978
Thứ tư
8/10/1978
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/11/1978
Thứ năm
9/10/1978
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/11/1978
Thứ sáu
10/10/1978
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/11/1978
Thứ bảy

Ngày Lễ Độc Thân
11/10/1978
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/11/1978
Chủ nhật
12/10/1978
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/11/1978
Thứ hai
13/10/1978
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/11/1978
Thứ ba
14/10/1978
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/11/1978
Thứ tư
15/10/1978
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/11/1978
Thứ năm
16/10/1978
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/11/1978
Thứ sáu
17/10/1978
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/11/1978
Thứ bảy
18/10/1978
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/11/1978
Chủ nhật
19/10/1978
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/11/1978
Thứ hai

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
20/10/1978
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/11/1978
Thứ ba
21/10/1978
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/11/1978
Thứ tư
22/10/1978
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/11/1978
Thứ năm
23/10/1978
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/11/1978
Thứ sáu
24/10/1978
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/11/1978
Thứ bảy
25/10/1978
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/11/1978
Chủ nhật
26/10/1978
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/11/1978
Thứ hai
27/10/1978
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/11/1978
Thứ ba
28/10/1978
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/11/1978
Thứ tư
29/10/1978
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/11/1978
Thứ năm
1/11/1978
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1978
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/10

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

1/11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 01/11/2024 23:46