Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1977: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1977 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1977, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1977. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1977 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1977: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1977 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1977 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1977
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1977 Thứ tư Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
15/4/1977 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/6/1977 Thứ năm |
16/4/1977 Ngày Canh Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/6/1977 Thứ sáu |
17/4/1977 Ngày Tân Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/6/1977 Thứ bảy |
18/4/1977 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/6/1977 Chủ nhật Ngày Môi trường Thế giới |
19/4/1977 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/6/1977 Thứ hai |
20/4/1977 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/6/1977 Thứ ba |
21/4/1977 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/6/1977 Thứ tư |
22/4/1977 Ngày Bính Thân Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/6/1977 Thứ năm |
23/4/1977 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/6/1977 Thứ sáu |
24/4/1977 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/6/1977 Thứ bảy |
25/4/1977 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/6/1977 Chủ nhật |
26/4/1977 Ngày Canh Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/6/1977 Thứ hai |
27/4/1977 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/6/1977 Thứ ba |
28/4/1977 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/6/1977 Thứ tư |
29/4/1977 Ngày Quý Mão Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/6/1977 Thứ năm |
30/4/1977 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/6/1977 Thứ sáu |
1/5/1977 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/6/1977 Thứ bảy |
2/5/1977 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/6/1977 Chủ nhật |
3/5/1977 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/6/1977 Thứ hai |
4/5/1977 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/6/1977 Thứ ba |
5/5/1977 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Tỵ Tết Đoan Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/6/1977 Thứ tư |
6/5/1977 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/6/1977 Thứ năm |
7/5/1977 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/6/1977 Thứ sáu |
8/5/1977 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/6/1977 Thứ bảy |
9/5/1977 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/6/1977 Chủ nhật |
10/5/1977 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/6/1977 Thứ hai |
11/5/1977 Ngày Ất Mão Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/6/1977 Thứ ba Ngày Gia Đình Việt Nam |
12/5/1977 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/6/1977 Thứ tư |
13/5/1977 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/6/1977 Thứ năm |
14/5/1977 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/4 |
16 |
17 |
18 |
19 |
||
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: