Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1977: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1977 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1977, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1977. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1977 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1977: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1977 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1977 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1977
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1977 Thứ ba |
20/9/1977 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/11/1977 Thứ tư |
21/9/1977 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/11/1977 Thứ năm |
22/9/1977 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
4/11/1977 Thứ sáu |
23/9/1977 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/11/1977 Thứ bảy |
24/9/1977 Ngày Bính Dần Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
6/11/1977 Chủ nhật |
25/9/1977 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/11/1977 Thứ hai |
26/9/1977 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/11/1977 Thứ ba |
27/9/1977 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/11/1977 Thứ tư |
28/9/1977 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/11/1977 Thứ năm |
29/9/1977 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/11/1977 Thứ sáu Ngày Lễ Độc Thân |
1/10/1977 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/11/1977 Thứ bảy |
2/10/1977 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/11/1977 Chủ nhật |
3/10/1977 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/11/1977 Thứ hai |
4/10/1977 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/11/1977 Thứ ba |
5/10/1977 Ngày Bính Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/11/1977 Thứ tư |
6/10/1977 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/11/1977 Thứ năm |
7/10/1977 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/11/1977 Thứ sáu |
8/10/1977 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/11/1977 Thứ bảy |
9/10/1977 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/11/1977 Chủ nhật Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
10/10/1977 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/11/1977 Thứ hai |
11/10/1977 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/11/1977 Thứ ba |
12/10/1977 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/11/1977 Thứ tư |
13/10/1977 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/11/1977 Thứ năm |
14/10/1977 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/11/1977 Thứ sáu |
15/10/1977 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/11/1977 Thứ bảy |
16/10/1977 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/11/1977 Chủ nhật |
17/10/1977 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/11/1977 Thứ hai |
18/10/1977 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/11/1977 Thứ ba |
19/10/1977 Ngày Canh Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/11/1977 Thứ tư |
20/10/1977 Ngày Tân Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/9 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
|
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: