Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1976: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 6/1976 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 6-1976, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 6/1976. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 6 năm 1976 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 6 năm 1976: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 6/1976 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 6 năm 1976 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1976
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1976 Thứ ba Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
4/5/1976 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/6/1976 Thứ tư |
5/5/1976 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn Tết Đoan Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/6/1976 Thứ năm |
6/5/1976 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/6/1976 Thứ sáu |
7/5/1976 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/6/1976 Thứ bảy Ngày Môi trường Thế giới |
8/5/1976 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/6/1976 Chủ nhật |
9/5/1976 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/6/1976 Thứ hai |
10/5/1976 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/6/1976 Thứ ba |
11/5/1976 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/6/1976 Thứ tư |
12/5/1976 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/6/1976 Thứ năm |
13/5/1976 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/6/1976 Thứ sáu |
14/5/1976 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/6/1976 Thứ bảy |
15/5/1976 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/6/1976 Chủ nhật |
16/5/1976 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/6/1976 Thứ hai |
17/5/1976 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/6/1976 Thứ ba |
18/5/1976 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/6/1976 Thứ tư |
19/5/1976 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/6/1976 Thứ năm |
20/5/1976 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/6/1976 Thứ sáu |
21/5/1976 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/6/1976 Thứ bảy |
22/5/1976 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/6/1976 Chủ nhật |
23/5/1976 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/6/1976 Thứ hai |
24/5/1976 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/6/1976 Thứ ba |
25/5/1976 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/6/1976 Thứ tư |
26/5/1976 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/6/1976 Thứ năm |
27/5/1976 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/6/1976 Thứ sáu |
28/5/1976 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/6/1976 Thứ bảy |
29/5/1976 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/6/1976 Chủ nhật |
1/6/1976 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Mùi Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/6/1976 Thứ hai Ngày Gia Đình Việt Nam |
2/6/1976 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Mùi Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/6/1976 Thứ ba |
3/6/1976 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Mùi Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/6/1976 Thứ tư |
4/6/1976 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Mùi Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/5 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: