Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1976: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1976 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1976, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1976. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1976 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1976: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1976 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1976 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1976
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1976 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Lao Động |
3/4/1976 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/5/1976 Chủ nhật |
4/4/1976 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn Tết Thanh Minh |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/5/1976 Thứ hai |
5/4/1976 Ngày Ất Mão Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/5/1976 Thứ ba |
6/4/1976 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/5/1976 Thứ tư |
7/4/1976 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/5/1976 Thứ năm |
8/4/1976 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/5/1976 Thứ sáu |
9/4/1976 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/5/1976 Thứ bảy |
10/4/1976 Ngày Canh Thân Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/5/1976 Chủ nhật |
11/4/1976 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/5/1976 Thứ hai |
12/4/1976 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/5/1976 Thứ ba |
13/4/1976 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/5/1976 Thứ tư |
14/4/1976 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/5/1976 Thứ năm |
15/4/1976 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/5/1976 Thứ sáu |
16/4/1976 Ngày Bính Dần Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/5/1976 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Gia Đình |
17/4/1976 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/5/1976 Chủ nhật |
18/4/1976 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/5/1976 Thứ hai |
19/4/1976 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/5/1976 Thứ ba |
20/4/1976 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/5/1976 Thứ tư |
21/4/1976 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/5/1976 Thứ năm |
22/4/1976 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/5/1976 Thứ sáu |
23/4/1976 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/5/1976 Thứ bảy |
24/4/1976 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/5/1976 Chủ nhật |
25/4/1976 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/5/1976 Thứ hai |
26/4/1976 Ngày Bính Tý Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/5/1976 Thứ ba |
27/4/1976 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/5/1976 Thứ tư |
28/4/1976 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/5/1976 Thứ năm |
29/4/1976 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/5/1976 Thứ sáu |
30/4/1976 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/5/1976 Thứ bảy |
1/5/1976 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/5/1976 Chủ nhật |
2/5/1976 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
31/5/1976 Thứ hai |
3/5/1976 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/4 |
4 |
|||||
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/5 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: