Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1976: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1976 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1976, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1976. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1976 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1976: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1976 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1976 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1976
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1976 Thứ tư |
11/10/1976 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/12/1976 Thứ năm |
12/10/1976 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/12/1976 Thứ sáu |
13/10/1976 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
4/12/1976 Thứ bảy |
14/10/1976 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
5/12/1976 Chủ nhật |
15/10/1976 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
6/12/1976 Thứ hai |
16/10/1976 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
7/12/1976 Thứ ba |
17/10/1976 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
8/12/1976 Thứ tư |
18/10/1976 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
9/12/1976 Thứ năm |
19/10/1976 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
10/12/1976 Thứ sáu |
20/10/1976 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
11/12/1976 Thứ bảy |
21/10/1976 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
12/12/1976 Chủ nhật |
22/10/1976 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
13/12/1976 Thứ hai |
23/10/1976 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
14/12/1976 Thứ ba |
24/10/1976 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
15/12/1976 Thứ tư |
25/10/1976 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/12/1976 Thứ năm |
26/10/1976 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/12/1976 Thứ sáu |
27/10/1976 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/12/1976 Thứ bảy |
28/10/1976 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/12/1976 Chủ nhật |
29/10/1976 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/12/1976 Thứ hai |
30/10/1976 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/12/1976 Thứ ba |
1/11/1976 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/12/1976 Thứ tư Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
2/11/1976 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/12/1976 Thứ năm |
3/11/1976 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/12/1976 Thứ sáu |
4/11/1976 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/12/1976 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
5/11/1976 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/12/1976 Chủ nhật |
6/11/1976 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/12/1976 Thứ hai |
7/11/1976 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/12/1976 Thứ ba |
8/11/1976 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/12/1976 Thứ tư |
9/11/1976 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/12/1976 Thứ năm |
10/11/1976 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
31/12/1976 Thứ sáu |
11/11/1976 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/10 |
12 |
13 |
14 |
15 |
||
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: