Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1976: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1976 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1976, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1976. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1976 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1976: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1976 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1976 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1976
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1976 Thứ hai |
10/9/1976 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/11/1976 Thứ ba |
11/9/1976 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/11/1976 Thứ tư |
12/9/1976 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/11/1976 Thứ năm |
13/9/1976 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/11/1976 Thứ sáu |
14/9/1976 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/11/1976 Thứ bảy |
15/9/1976 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/11/1976 Chủ nhật |
16/9/1976 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/11/1976 Thứ hai |
17/9/1976 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/11/1976 Thứ ba |
18/9/1976 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/11/1976 Thứ tư |
19/9/1976 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/11/1976 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
20/9/1976 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/11/1976 Thứ sáu |
21/9/1976 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/11/1976 Thứ bảy |
22/9/1976 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/11/1976 Chủ nhật |
23/9/1976 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/11/1976 Thứ hai |
24/9/1976 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/11/1976 Thứ ba |
25/9/1976 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/11/1976 Thứ tư |
26/9/1976 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/11/1976 Thứ năm |
27/9/1976 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/11/1976 Thứ sáu |
28/9/1976 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/11/1976 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
29/9/1976 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/11/1976 Chủ nhật |
1/10/1976 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/11/1976 Thứ hai |
2/10/1976 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/11/1976 Thứ ba |
3/10/1976 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/11/1976 Thứ tư |
4/10/1976 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/11/1976 Thứ năm |
5/10/1976 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/11/1976 Thứ sáu |
6/10/1976 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/11/1976 Thứ bảy |
7/10/1976 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/11/1976 Chủ nhật |
8/10/1976 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/11/1976 Thứ hai |
9/10/1976 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/11/1976 Thứ ba |
10/10/1976 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/9 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: