Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1976: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1976 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1976, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1976. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1976 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1976: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1976 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1976 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1976
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1976 Thứ sáu |
8/8/1976 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/10/1976 Thứ bảy |
9/8/1976 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/10/1976 Chủ nhật |
10/8/1976 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/10/1976 Thứ hai |
11/8/1976 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/10/1976 Thứ ba |
12/8/1976 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/10/1976 Thứ tư |
13/8/1976 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/10/1976 Thứ năm |
14/8/1976 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
8/10/1976 Thứ sáu |
15/8/1976 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn Ngày Tết Trung thu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
9/10/1976 Thứ bảy |
16/8/1976 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/10/1976 Chủ nhật Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
17/8/1976 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
11/10/1976 Thứ hai |
18/8/1976 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
12/10/1976 Thứ ba |
19/8/1976 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
13/10/1976 Thứ tư |
20/8/1976 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
14/10/1976 Thứ năm |
21/8/1976 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
15/10/1976 Thứ sáu |
22/8/1976 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
16/10/1976 Thứ bảy |
23/8/1976 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
17/10/1976 Chủ nhật |
24/8/1976 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
18/10/1976 Thứ hai |
25/8/1976 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/10/1976 Thứ ba |
26/8/1976 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/10/1976 Thứ tư Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
27/8/1976 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/10/1976 Thứ năm |
28/8/1976 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/10/1976 Thứ sáu |
29/8/1976 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/10/1976 Thứ bảy |
1/9/1976 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
24/10/1976 Chủ nhật |
2/9/1976 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/10/1976 Thứ hai |
3/9/1976 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/10/1976 Thứ ba |
4/9/1976 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/10/1976 Thứ tư |
5/9/1976 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/10/1976 Thứ năm |
6/9/1976 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
29/10/1976 Thứ sáu |
7/9/1976 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/10/1976 Thứ bảy |
8/9/1976 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
31/10/1976 Chủ nhật Ngày Halloween |
9/9/1976 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/8 |
9 |
10 |
||||
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: