Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1975 » Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1975

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1975: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1975: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1975 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1975, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1975. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1975 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1975: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1975 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1975 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1975

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1975
Thứ sáu
24/6/1975
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/8/1975
Thứ bảy
25/6/1975
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/8/1975
Chủ nhật
26/6/1975
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/8/1975
Thứ hai
27/6/1975
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/8/1975
Thứ ba
28/6/1975
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/8/1975
Thứ tư
29/6/1975
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/8/1975
Thứ năm
1/7/1975
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/8/1975
Thứ sáu
2/7/1975
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/8/1975
Thứ bảy
3/7/1975
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/8/1975
Chủ nhật
4/7/1975
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/8/1975
Thứ hai
5/7/1975
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/8/1975
Thứ ba
6/7/1975
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/8/1975
Thứ tư
7/7/1975
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Ngày Lễ Thất tịch

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/8/1975
Thứ năm
8/7/1975
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/8/1975
Thứ sáu
9/7/1975
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/8/1975
Thứ bảy
10/7/1975
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/8/1975
Chủ nhật
11/7/1975
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/8/1975
Thứ hai
12/7/1975
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/8/1975
Thứ ba
13/7/1975
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/8/1975
Thứ tư
14/7/1975
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/8/1975
Thứ năm
15/7/1975
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/8/1975
Thứ sáu
16/7/1975
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/8/1975
Thứ bảy
17/7/1975
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/8/1975
Chủ nhật
18/7/1975
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/8/1975
Thứ hai
19/7/1975
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/8/1975
Thứ ba
20/7/1975
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/8/1975
Thứ tư
21/7/1975
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/8/1975
Thứ năm
22/7/1975
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/8/1975
Thứ sáu
23/7/1975
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/8/1975
Thứ bảy
24/7/1975
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/8/1975
Chủ nhật
25/7/1975
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1975
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24/6

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/7

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 04/11/2024 21:03