Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1975: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1975 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1975, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1975. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1975 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1975: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1975 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1975 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1975
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1975 Thứ hai |
29/10/1975 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
2/12/1975 Thứ ba |
30/10/1975 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
3/12/1975 Thứ tư |
1/11/1975 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
4/12/1975 Thứ năm |
2/11/1975 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
5/12/1975 Thứ sáu |
3/11/1975 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
6/12/1975 Thứ bảy |
4/11/1975 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
7/12/1975 Chủ nhật |
5/11/1975 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
8/12/1975 Thứ hai |
6/11/1975 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
9/12/1975 Thứ ba |
7/11/1975 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
10/12/1975 Thứ tư |
8/11/1975 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
11/12/1975 Thứ năm |
9/11/1975 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/12/1975 Thứ sáu |
10/11/1975 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/12/1975 Thứ bảy |
11/11/1975 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/12/1975 Chủ nhật |
12/11/1975 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/12/1975 Thứ hai |
13/11/1975 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/12/1975 Thứ ba |
14/11/1975 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
17/12/1975 Thứ tư |
15/11/1975 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
18/12/1975 Thứ năm |
16/11/1975 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
19/12/1975 Thứ sáu |
17/11/1975 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
20/12/1975 Thứ bảy |
18/11/1975 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
21/12/1975 Chủ nhật |
19/11/1975 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
22/12/1975 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
20/11/1975 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
23/12/1975 Thứ ba |
21/11/1975 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
24/12/1975 Thứ tư |
22/11/1975 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
25/12/1975 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
23/11/1975 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
26/12/1975 Thứ sáu |
24/11/1975 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
27/12/1975 Thứ bảy |
25/11/1975 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
28/12/1975 Chủ nhật |
26/11/1975 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
29/12/1975 Thứ hai |
27/11/1975 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
30/12/1975 Thứ ba |
28/11/1975 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
31/12/1975 Thứ tư |
29/11/1975 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
29/10 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: