Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1974: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1974 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1974, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1974. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1974 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1974: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1974 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1974 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1974
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1974 Thứ năm |
14/6/1974 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/8/1974 Thứ sáu |
15/6/1974 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/8/1974 Thứ bảy |
16/6/1974 Ngày Bính Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/8/1974 Chủ nhật |
17/6/1974 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/8/1974 Thứ hai |
18/6/1974 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Mùi Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/8/1974 Thứ ba |
19/6/1974 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Mùi Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/8/1974 Thứ tư |
20/6/1974 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Mùi Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/8/1974 Thứ năm |
21/6/1974 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/8/1974 Thứ sáu |
22/6/1974 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Mùi Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/8/1974 Thứ bảy |
23/6/1974 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/8/1974 Chủ nhật |
24/6/1974 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Mùi Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/8/1974 Thứ hai |
25/6/1974 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/8/1974 Thứ ba |
26/6/1974 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Mùi Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/8/1974 Thứ tư |
27/6/1974 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Mùi Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/8/1974 Thứ năm |
28/6/1974 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Mùi Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/8/1974 Thứ sáu |
29/6/1974 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Mùi Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/8/1974 Thứ bảy |
30/6/1974 Ngày Canh Dần Tháng Tân Mùi Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/8/1974 Chủ nhật |
1/7/1974 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
19/8/1974 Thứ hai |
2/7/1974 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
20/8/1974 Thứ ba |
3/7/1974 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
21/8/1974 Thứ tư |
4/7/1974 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
22/8/1974 Thứ năm |
5/7/1974 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
23/8/1974 Thứ sáu |
6/7/1974 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
24/8/1974 Thứ bảy |
7/7/1974 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Dần Ngày Lễ Thất tịch |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/8/1974 Chủ nhật |
8/7/1974 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/8/1974 Thứ hai |
9/7/1974 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/8/1974 Thứ ba |
10/7/1974 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/8/1974 Thứ tư |
11/7/1974 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/8/1974 Thứ năm |
12/7/1974 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/8/1974 Thứ sáu |
13/7/1974 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
31/8/1974 Thứ bảy |
14/7/1974 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Thân Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
14/6 |
15 |
16 |
17 |
|||
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/7 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: