Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1974 » Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1974

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1974: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1974: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1974 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1974, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1974. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1974 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1974: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1974 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1974 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1974

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1974
Thứ hai
9/3/1974
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/4/1974
Thứ ba
10/3/1974
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/4/1974
Thứ tư
11/3/1974
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/4/1974
Thứ năm
12/3/1974
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/4/1974
Thứ sáu
13/3/1974
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/4/1974
Thứ bảy
14/3/1974
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/4/1974
Chủ nhật

Ngày Sức khỏe Thế giới
15/3/1974
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/4/1974
Thứ hai
16/3/1974
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/4/1974
Thứ ba
17/3/1974
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/4/1974
Thứ tư
18/3/1974
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/4/1974
Thứ năm
19/3/1974
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/4/1974
Thứ sáu
20/3/1974
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/4/1974
Thứ bảy
21/3/1974
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/4/1974
Chủ nhật
22/3/1974
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/4/1974
Thứ hai
23/3/1974
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/4/1974
Thứ ba
24/3/1974
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/4/1974
Thứ tư
25/3/1974
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/4/1974
Thứ năm
26/3/1974
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/4/1974
Thứ sáu
27/3/1974
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/4/1974
Thứ bảy
28/3/1974
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/4/1974
Chủ nhật
29/3/1974
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/4/1974
Thứ hai

Ngày Trái Đất
1/4/1974
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/4/1974
Thứ ba
2/4/1974
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/4/1974
Thứ tư
3/4/1974
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/4/1974
Thứ năm

Ngày Sốt Rét Thế Giới
4/4/1974
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Tết Thanh Minh

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/4/1974
Thứ sáu
5/4/1974
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/4/1974
Thứ bảy
6/4/1974
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/4/1974
Chủ nhật
7/4/1974
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/4/1974
Thứ hai
8/4/1974
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/4/1974
Thứ ba

Ngày Thống Nhất Đất Nước
9/4/1974
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1974
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

9/3

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

1/4

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 07/11/2024 00:24