Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1973: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 8/1973 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 8-1973, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 8/1973. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 8 năm 1973 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 8 năm 1973: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 8/1973 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 8 năm 1973 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1973
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1973 Thứ tư |
3/7/1973 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/8/1973 Thứ năm |
4/7/1973 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/8/1973 Thứ sáu |
5/7/1973 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/8/1973 Thứ bảy |
6/7/1973 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/8/1973 Chủ nhật |
7/7/1973 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu Ngày Lễ Thất tịch |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/8/1973 Thứ hai |
8/7/1973 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/8/1973 Thứ ba |
9/7/1973 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/8/1973 Thứ tư |
10/7/1973 Ngày Bính Tý Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/8/1973 Thứ năm |
11/7/1973 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/8/1973 Thứ sáu |
12/7/1973 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/8/1973 Thứ bảy |
13/7/1973 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/8/1973 Chủ nhật |
14/7/1973 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/8/1973 Thứ hai |
15/7/1973 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/8/1973 Thứ ba |
16/7/1973 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/8/1973 Thứ tư |
17/7/1973 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/8/1973 Thứ năm |
18/7/1973 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/8/1973 Thứ sáu |
19/7/1973 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/8/1973 Thứ bảy |
20/7/1973 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/8/1973 Chủ nhật |
21/7/1973 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/8/1973 Thứ hai |
22/7/1973 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/8/1973 Thứ ba |
23/7/1973 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/8/1973 Thứ tư |
24/7/1973 Ngày Canh Dần Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/8/1973 Thứ năm |
25/7/1973 Ngày Tân Mão Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/8/1973 Thứ sáu |
26/7/1973 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/8/1973 Thứ bảy |
27/7/1973 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/8/1973 Chủ nhật |
28/7/1973 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/8/1973 Thứ hai |
29/7/1973 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/8/1973 Thứ ba |
1/8/1973 Ngày Bính Thân Tháng Tân Dậu Năm Quý Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/8/1973 Thứ tư |
2/8/1973 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Dậu Năm Quý Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/8/1973 Thứ năm |
3/8/1973 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Dậu Năm Quý Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
31/8/1973 Thứ sáu |
4/8/1973 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Dậu Năm Quý Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/7 |
4 |
5 |
6 |
7 |
||
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/8 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: