Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1972: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1972 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1972, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1972. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1972 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1972: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1972 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1972 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1972
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1972 Thứ ba |
17/12/1971 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/2/1972 Thứ tư |
18/12/1971 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/2/1972 Thứ năm |
19/12/1971 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/2/1972 Thứ sáu Ngày Ung Thư Thế Giới |
20/12/1971 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/2/1972 Thứ bảy |
21/12/1971 Ngày Bính Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/2/1972 Chủ nhật |
22/12/1971 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/2/1972 Thứ hai |
23/12/1971 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi Tết Ông Công Ông Táo |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/2/1972 Thứ ba |
24/12/1971 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/2/1972 Thứ tư |
25/12/1971 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/2/1972 Thứ năm |
26/12/1971 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/2/1972 Thứ sáu |
27/12/1971 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/2/1972 Thứ bảy |
28/12/1971 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/2/1972 Chủ nhật Ngày Phát Thanh Thế Giới |
29/12/1971 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/2/1972 Thứ hai Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
30/12/1971 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/2/1972 Thứ ba |
1/1/1972 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Tý Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
16/2/1972 Thứ tư |
2/1/1972 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Tý Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
17/2/1972 Thứ năm |
3/1/1972 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Tý Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
18/2/1972 Thứ sáu |
4/1/1972 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Tý Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
19/2/1972 Thứ bảy |
5/1/1972 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Tý Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
20/2/1972 Chủ nhật |
6/1/1972 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Tý Khai Hội Chùa Hương |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
21/2/1972 Thứ hai |
7/1/1972 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/2/1972 Thứ ba |
8/1/1972 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/2/1972 Thứ tư |
9/1/1972 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/2/1972 Thứ năm |
10/1/1972 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Tý Ngày Vía Thần Tài |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/2/1972 Thứ sáu |
11/1/1972 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/2/1972 Thứ bảy |
12/1/1972 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Tý Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/2/1972 Chủ nhật |
13/1/1972 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Tý Hội Lim Bắc Ninh |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/2/1972 Thứ hai |
14/1/1972 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Tý Tết Nguyên Tiêu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/2/1972 Thứ ba Ngày nhuận tháng 2 dương lịch |
15/1/1972 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Dần Năm Nhâm Tý Tết Nguyên Tiêu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
17/12 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
|
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1/1972 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: