Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1972: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1972 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1972, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1972. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1972 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1972: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1972 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1972 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1972
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1972 Thứ sáu |
26/10/1972 Ngày Bính Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/12/1972 Thứ bảy |
27/10/1972 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/12/1972 Chủ nhật |
28/10/1972 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/12/1972 Thứ hai |
29/10/1972 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/12/1972 Thứ ba |
30/10/1972 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/12/1972 Thứ tư |
1/11/1972 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/12/1972 Thứ năm |
2/11/1972 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/12/1972 Thứ sáu |
3/11/1972 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/12/1972 Thứ bảy |
4/11/1972 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/12/1972 Chủ nhật |
5/11/1972 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/12/1972 Thứ hai |
6/11/1972 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/12/1972 Thứ ba |
7/11/1972 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/12/1972 Thứ tư |
8/11/1972 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/12/1972 Thứ năm |
9/11/1972 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/12/1972 Thứ sáu |
10/11/1972 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/12/1972 Thứ bảy |
11/11/1972 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/12/1972 Chủ nhật |
12/11/1972 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/12/1972 Thứ hai |
13/11/1972 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/12/1972 Thứ ba |
14/11/1972 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/12/1972 Thứ tư |
15/11/1972 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/12/1972 Thứ năm |
16/11/1972 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/12/1972 Thứ sáu Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
17/11/1972 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/12/1972 Thứ bảy |
18/11/1972 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/12/1972 Chủ nhật |
19/11/1972 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/12/1972 Thứ hai Ngày Lễ Giáng Sinh |
20/11/1972 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/12/1972 Thứ ba |
21/11/1972 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/12/1972 Thứ tư |
22/11/1972 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
28/12/1972 Thứ năm |
23/11/1972 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
29/12/1972 Thứ sáu |
24/11/1972 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
30/12/1972 Thứ bảy |
25/11/1972 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
31/12/1972 Chủ nhật |
26/11/1972 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Tý Năm Nhâm Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
26/10 |
27 |
28 |
||||
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: