Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1972: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1972 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1972, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1972. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1972 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1972: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1972 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1972 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1972
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1972 Chủ nhật |
24/8/1972 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/10/1972 Thứ hai |
25/8/1972 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
3/10/1972 Thứ ba |
26/8/1972 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
4/10/1972 Thứ tư |
27/8/1972 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
5/10/1972 Thứ năm |
28/8/1972 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
6/10/1972 Thứ sáu |
29/8/1972 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
7/10/1972 Thứ bảy |
1/9/1972 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
8/10/1972 Chủ nhật |
2/9/1972 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/10/1972 Thứ hai |
3/9/1972 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/10/1972 Thứ ba Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
4/9/1972 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/10/1972 Thứ tư |
5/9/1972 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/10/1972 Thứ năm |
6/9/1972 Ngày Bính Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
13/10/1972 Thứ sáu |
7/9/1972 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/10/1972 Thứ bảy |
8/9/1972 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/10/1972 Chủ nhật |
9/9/1972 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
16/10/1972 Thứ hai |
10/9/1972 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/10/1972 Thứ ba |
11/9/1972 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/10/1972 Thứ tư |
12/9/1972 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/10/1972 Thứ năm |
13/9/1972 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/10/1972 Thứ sáu Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
14/9/1972 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
21/10/1972 Thứ bảy |
15/9/1972 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/10/1972 Chủ nhật |
16/9/1972 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/10/1972 Thứ hai |
17/9/1972 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
24/10/1972 Thứ ba |
18/9/1972 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/10/1972 Thứ tư |
19/9/1972 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/10/1972 Thứ năm |
20/9/1972 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/10/1972 Thứ sáu |
21/9/1972 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/10/1972 Thứ bảy |
22/9/1972 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
29/10/1972 Chủ nhật |
23/9/1972 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/10/1972 Thứ hai |
24/9/1972 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
31/10/1972 Thứ ba Ngày Halloween |
25/9/1972 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/8 |
||||||
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: