Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1972: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/1972 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-1972, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/1972. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 1972 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 1972: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/1972 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 1972 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1972
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1972 Thứ bảy Tết Dương Lịch |
15/11/1971 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
2/1/1972 Chủ nhật |
16/11/1971 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/1/1972 Thứ hai |
17/11/1971 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
4/1/1972 Thứ ba Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
18/11/1971 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
5/1/1972 Thứ tư |
19/11/1971 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
6/1/1972 Thứ năm |
20/11/1971 Ngày Bính Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
7/1/1972 Thứ sáu |
21/11/1971 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
8/1/1972 Thứ bảy |
22/11/1971 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
9/1/1972 Chủ nhật |
23/11/1971 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
10/1/1972 Thứ hai |
24/11/1971 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
11/1/1972 Thứ ba |
25/11/1971 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/1/1972 Thứ tư |
26/11/1971 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/1/1972 Thứ năm |
27/11/1971 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/1/1972 Thứ sáu |
28/11/1971 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/1/1972 Thứ bảy |
29/11/1971 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/1/1972 Chủ nhật |
1/12/1971 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/1/1972 Thứ hai |
2/12/1971 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/1/1972 Thứ ba |
3/12/1971 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/1/1972 Thứ tư |
4/12/1971 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/1/1972 Thứ năm |
5/12/1971 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/1/1972 Thứ sáu |
6/12/1971 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/1/1972 Thứ bảy |
7/12/1971 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/1/1972 Chủ nhật |
8/12/1971 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/1/1972 Thứ hai Ngày Quốc Tế Giáo dục |
9/12/1971 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/1/1972 Thứ ba |
10/12/1971 Ngày Ất Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/1/1972 Thứ tư |
11/12/1971 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/1/1972 Thứ năm |
12/12/1971 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/1/1972 Thứ sáu |
13/12/1971 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/1/1972 Thứ bảy |
14/12/1971 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/1/1972 Chủ nhật |
15/12/1971 Ngày Canh Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/1/1972 Thứ hai |
16/12/1971 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/11 |
16 |
|||||
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: