Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1971: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1971 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1971, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1971. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1971 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1971: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1971 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1971 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1971
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1971 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Lao Động |
7/4/1971 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/5/1971 Chủ nhật |
8/4/1971 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/5/1971 Thứ hai |
9/4/1971 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/5/1971 Thứ ba |
10/4/1971 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/5/1971 Thứ tư |
11/4/1971 Ngày Canh Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/5/1971 Thứ năm |
12/4/1971 Ngày Tân Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/5/1971 Thứ sáu |
13/4/1971 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/5/1971 Thứ bảy |
14/4/1971 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/5/1971 Chủ nhật |
15/4/1971 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/5/1971 Thứ hai |
16/4/1971 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/5/1971 Thứ ba |
17/4/1971 Ngày Bính Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/5/1971 Thứ tư |
18/4/1971 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/5/1971 Thứ năm |
19/4/1971 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/5/1971 Thứ sáu |
20/4/1971 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/5/1971 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Gia Đình |
21/4/1971 Ngày Canh Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/5/1971 Chủ nhật |
22/4/1971 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/5/1971 Thứ hai |
23/4/1971 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/5/1971 Thứ ba |
24/4/1971 Ngày Quý Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/5/1971 Thứ tư |
25/4/1971 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/5/1971 Thứ năm |
26/4/1971 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/5/1971 Thứ sáu |
27/4/1971 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/5/1971 Thứ bảy |
28/4/1971 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/5/1971 Chủ nhật |
29/4/1971 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/5/1971 Thứ hai |
1/5/1971 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/5/1971 Thứ ba |
2/5/1971 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/5/1971 Thứ tư |
3/5/1971 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/5/1971 Thứ năm |
4/5/1971 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/5/1971 Thứ sáu |
5/5/1971 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi Tết Đoan Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/5/1971 Thứ bảy |
6/5/1971 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/5/1971 Chủ nhật |
7/5/1971 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
31/5/1971 Thứ hai |
8/5/1971 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/4 |
8 |
|||||
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: