Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1971: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1971 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1971, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1971. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1971 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1971: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1971 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1971 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1971
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1971 Thứ sáu |
13/8/1971 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/10/1971 Thứ bảy |
14/8/1971 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
3/10/1971 Chủ nhật |
15/8/1971 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi Ngày Tết Trung thu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
4/10/1971 Thứ hai |
16/8/1971 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/10/1971 Thứ ba |
17/8/1971 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/10/1971 Thứ tư |
18/8/1971 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/10/1971 Thứ năm |
19/8/1971 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/10/1971 Thứ sáu |
20/8/1971 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/10/1971 Thứ bảy |
21/8/1971 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/10/1971 Chủ nhật Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
22/8/1971 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/10/1971 Thứ hai |
23/8/1971 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/10/1971 Thứ ba |
24/8/1971 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/10/1971 Thứ tư |
25/8/1971 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/10/1971 Thứ năm |
26/8/1971 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/10/1971 Thứ sáu |
27/8/1971 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/10/1971 Thứ bảy |
28/8/1971 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/10/1971 Chủ nhật |
29/8/1971 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/10/1971 Thứ hai |
30/8/1971 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Dậu Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
19/10/1971 Thứ ba |
1/9/1971 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/10/1971 Thứ tư Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
2/9/1971 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/10/1971 Thứ năm |
3/9/1971 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/10/1971 Thứ sáu |
4/9/1971 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/10/1971 Thứ bảy |
5/9/1971 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/10/1971 Chủ nhật |
6/9/1971 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/10/1971 Thứ hai |
7/9/1971 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/10/1971 Thứ ba |
8/9/1971 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/10/1971 Thứ tư |
9/9/1971 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
28/10/1971 Thứ năm |
10/9/1971 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/10/1971 Thứ sáu |
11/9/1971 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/10/1971 Thứ bảy |
12/9/1971 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/10/1971 Chủ nhật Ngày Halloween |
13/9/1971 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
13/8 |
14 |
15 |
||||
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: