Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1970: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1970 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1970, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1970. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1970 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1970: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1970 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1970 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1970
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1970 Thứ ba |
3/11/1970 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/12/1970 Thứ tư |
4/11/1970 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/12/1970 Thứ năm |
5/11/1970 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/12/1970 Thứ sáu |
6/11/1970 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
5/12/1970 Thứ bảy |
7/11/1970 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
6/12/1970 Chủ nhật |
8/11/1970 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/12/1970 Thứ hai |
9/11/1970 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
8/12/1970 Thứ ba |
10/11/1970 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
9/12/1970 Thứ tư |
11/11/1970 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
10/12/1970 Thứ năm |
12/11/1970 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
11/12/1970 Thứ sáu |
13/11/1970 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
12/12/1970 Thứ bảy |
14/11/1970 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
13/12/1970 Chủ nhật |
15/11/1970 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
14/12/1970 Thứ hai |
16/11/1970 Ngày Mậu Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
15/12/1970 Thứ ba |
17/11/1970 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
16/12/1970 Thứ tư |
18/11/1970 Ngày Canh Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
17/12/1970 Thứ năm |
19/11/1970 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
18/12/1970 Thứ sáu |
20/11/1970 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
19/12/1970 Thứ bảy |
21/11/1970 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
20/12/1970 Chủ nhật |
22/11/1970 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
21/12/1970 Thứ hai |
23/11/1970 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
22/12/1970 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
24/11/1970 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
23/12/1970 Thứ tư |
25/11/1970 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/12/1970 Thứ năm |
26/11/1970 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/12/1970 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
27/11/1970 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/12/1970 Thứ bảy |
28/11/1970 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/12/1970 Chủ nhật |
29/11/1970 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Canh Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/12/1970 Thứ hai |
1/12/1970 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/12/1970 Thứ ba |
2/12/1970 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/12/1970 Thứ tư |
3/12/1970 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
31/12/1970 Thứ năm |
4/12/1970 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/11 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
|
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: