Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1970: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 10/1970 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 10-1970, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 10/1970. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 1970 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 10 năm 1970: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 10/1970 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 10 năm 1970 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 1970
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1970 Thứ năm |
2/9/1970 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/10/1970 Thứ sáu |
3/9/1970 Ngày Ất Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/10/1970 Thứ bảy |
4/9/1970 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/10/1970 Chủ nhật |
5/9/1970 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/10/1970 Thứ hai |
6/9/1970 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/10/1970 Thứ ba |
7/9/1970 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/10/1970 Thứ tư |
8/9/1970 Ngày Canh Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/10/1970 Thứ năm |
9/9/1970 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/10/1970 Thứ sáu |
10/9/1970 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/10/1970 Thứ bảy Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
11/9/1970 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/10/1970 Chủ nhật |
12/9/1970 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/10/1970 Thứ hai |
13/9/1970 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/10/1970 Thứ ba |
14/9/1970 Ngày Bính Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/10/1970 Thứ tư |
15/9/1970 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/10/1970 Thứ năm |
16/9/1970 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/10/1970 Thứ sáu |
17/9/1970 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/10/1970 Thứ bảy |
18/9/1970 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/10/1970 Chủ nhật |
19/9/1970 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/10/1970 Thứ hai |
20/9/1970 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/10/1970 Thứ ba Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
21/9/1970 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/10/1970 Thứ tư |
22/9/1970 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/10/1970 Thứ năm |
23/9/1970 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/10/1970 Thứ sáu |
24/9/1970 Ngày Bính Tý Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/10/1970 Thứ bảy |
25/9/1970 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/10/1970 Chủ nhật |
26/9/1970 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/10/1970 Thứ hai |
27/9/1970 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/10/1970 Thứ ba |
28/9/1970 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/10/1970 Thứ tư |
29/9/1970 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/10/1970 Thứ năm |
30/9/1970 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Canh Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/10/1970 Thứ sáu |
1/10/1970 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
31/10/1970 Thứ bảy Ngày Halloween |
2/10/1970 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/9 |
3 |
4 |
5 |
|||
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: